Bước tới nội dung

eruit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Phó từ

[sửa]

eruit

  1. phó từ của đại từ làm từ hai từ uit + het
  2. phần chia rẽ của mấy động từ, Xem eruit-

Thán từ

[sửa]

eruit

  1. đi ra