erythromycin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌrɪθ.rə.ˈmɑɪ.sᵊn/
Danh từ
[sửa]erythromycin /ɪ.ˌrɪθ.rə.ˈmɑɪ.sᵊn/
- (Dược) Eritromixin.
Tham khảo
[sửa]- "erythromycin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
erythromycin /ɪ.ˌrɪθ.rə.ˈmɑɪ.sᵊn/