Bước tới nội dung

erythromycin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
erythromycin

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌrɪθ.rə.ˈmɑɪ.sᵊn/

Danh từ

[sửa]

erythromycin /ɪ.ˌrɪθ.rə.ˈmɑɪ.sᵊn/

  1. (Dược) Eritromixin.

Tham khảo

[sửa]