escalier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.ka.lje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escalier /ɛs.ka.lje/ |
escaliers /ɛs.ka.lje/ |
escalier gđ /ɛs.ka.lje/
- Cầu thang.
- Escalier mécanique — cầu thang máy
- faire des escaliers dans les cheveux de quelqu'un — (thân mật) cắt tóc nham nhở cho ai
Tham khảo[sửa]
- "escalier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)