Bước tới nội dung

escalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
escalier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ka.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escalier
/ɛs.ka.lje/
escaliers
/ɛs.ka.lje/

escalier /ɛs.ka.lje/

  1. Cầu thang.
    Escalier mécanique — cầu thang máy
    faire des escaliers dans les cheveux de quelqu'un — (thân mật) cắt tóc nham nhở cho ai

Tham khảo

[sửa]