Bước tới nội dung

escarole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌroʊl/

Danh từ

[sửa]

escarole /ˈɛs.kə.ˌroʊl/

  1. (Thực vật) Rau diếp mạ.

Tham khảo

[sửa]