eschatological
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛs.ˌkæ.tə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]eschatological /ˌɛs.ˌkæ.tə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "eschatological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eschatological /ˌɛs.ˌkæ.tə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/