mạt thế
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ːʔt˨˩ tʰe˧˥ | ma̰ːk˨˨ tʰḛ˩˧ | maːk˨˩˨ tʰe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːt˨˨ tʰe˩˩ | ma̰ːt˨˨ tʰe˩˩ | ma̰ːt˨˨ tʰḛ˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
mạt thế
- Thời đại cuối.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mạt thế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)