eschatologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
eschatologie
/ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/
eschatologie
/ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/

eschatologie gc /ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. Thuyết hậu thế.

Tham khảo[sửa]