Bước tới nội dung

escheatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪs.ˈtʃi.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

escheatable /ɪs.ˈtʃi.tə.bᵊl/

  1. Xem escheat

Tham khảo

[sửa]