escheatable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪs.ˈtʃi.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]escheatable /ɪs.ˈtʃi.tə.bᵊl/
- Xem escheat
Tham khảo
[sửa]- "escheatable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
escheatable /ɪs.ˈtʃi.tə.bᵊl/