Bước tới nội dung

escheat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪs.ˈtʃit/

Danh từ

[sửa]

escheat (pháp lý) /ɪs.ˈtʃit/

  1. Sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước... ).
  2. Tài sản không có người thừa kế.

Ngoại động từ

[sửa]

escheat ngoại động từ /ɪs.ˈtʃit/

  1. Sung công (tài sản không có người thừa kế... ).
  2. Chuyển giao (tài sản không có người thừa kế... ).

Nội động từ

[sửa]

escheat nội động từ /ɪs.ˈtʃit/

  1. Được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế).

Tham khảo

[sửa]