Bước tới nội dung

escient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sjɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escient
/e.sjɑ̃/
escient
/e.sjɑ̃/

escient /e.sjɑ̃/

  1. (A bon escient) ý thức.

Tham khảo

[sửa]