Bước tới nội dung

escogriffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kɔ.ɡʁif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escogriffe
/ɛs.kɔ.ɡʁif/
escogriffes
/ɛs.kɔ.ɡʁif/

escogriffe /ɛs.kɔ.ɡʁif/

  1. Người to đùng.

Tham khảo

[sửa]