eser
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ser, từ tiếng Tây Ban Nha cổ seer, từ tiếng Latinh Trung cổ essere, từ tiếng Latinh esse, bắt chước tiếng Hy Lạp oυσία, từ oντ-, thân của động tính từ hiện tại ειναι. Có lẽ do người nói tiếng Tây Ban Nha khó nói một từ bắt đầu với âm /s/, nên họ lót âm /e/ đằng trước.
Ngoại động từ[sửa]
eser
Chia động từ[sửa]
eser, động từ -ser
Động từ bất quy tắc hoàn toàn: chỉ động danh từ, động tính từ, thì tương lai, và lối điều kiện tuân theo quy tắc.
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | eser | haber esido | |||||
Động danh từ | esiendo | habiendo esido | |||||
Động tính từ | esido | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | soy | eres | es | somos | sois | son |
Quá khứ chưa hoàn thành | era | eras | era | éramos | erais | eran | |
Quá khứ bất định | efui | efuiste | efue | efuimos | efuisteis | efueron | |
Tương lai | eseré | eserás | eserá | eseremos | eseréis | eserán | |
Điều kiện | esería | eserías | esería | eseríamos | eseríais | eserían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he esido | has esido | ha esido | hemos esido | habéis esido | han esido |
Quá khứ xa | había esido | habías esido | había esido | habíamos esido | habíais esido | habían esido | |
Quá khứ trước | hube esido | hubiste esido | hubo esido | hubimos esido | hubisteis esido | hubieron esido | |
Tương lai hoàn thành | habré esido | habrás esido | habrá esido | habremos esido | habréis esido | habrán esido | |
Điều kiện hoàn thành | habría esido | habrías esido | habría esido | habríamos esido | habríais esido | habrían esido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | esea | eseas | esea | eseamos | eseáis | esean |
Quá khứ chưa hoàn thành | efuera hoặc | efueras hoặc | efuera hoặc | efuéramos hoặc | efuerais hoặc | efueran hoặc | |
efuese | efueses | efuese | efuésemos | efueseis | efuesen | ||
Tương lai | efuere | efueres | efuere | efuéremos | efuereis | efueren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya esido | hayas1 esido hayás2 esido |
haya esido | hayamos esido | hayáis esido | hayan esido |
Quá khứ xa | hubiera esido hoặc | hubieras esido hoặc | hubiera esido hoặc | hubiéramos esido hoặc | hubierais esido hoặc | hubieran esido hoặc | |
hubiese esido | hubieses esido | hubiese esido | hubiésemos esido | hubieseis esido | hubiesen esido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere esido | hubieres esido | hubiere esido | hubiéremos esido | hubiereis esido | hubieren esido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | sé | esea | eseamos | esed | esean |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...
Mục từ “eser” của Verbix được làm nguồn.
Đồng nghĩa[sửa]
Cách dùng[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt là "là": eser (hay ser) chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái.