Bước tới nội dung

esotericism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛr.ə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

esotericism /.ˈtɛr.ə.ˌsɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa bí truyền.

Tham khảo

[sửa]