Bước tới nội dung

espacement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
espacement
/ɛs.pas.mɑ̃/
espacements
/ɛs.pas.mɑ̃/

espacement /ɛs.pas.mɑ̃/

  1. Sự để cách quãng.
  2. Khoảng cách.

Tham khảo

[sửa]