Bước tới nội dung

espionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

espionner ngoại động từ /ɛs.pjɔ.ne/

  1. Dò xét, theo dõi.
    Espionner l’ennemi — dò xét quân địch
    Espionner ses voisins — theo dõi hàng xóm

Tham khảo

[sửa]