Bước tới nội dung

esquinté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kɛ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực esquinté
/ɛs.kɛ̃.te/
esquintés
/ɛs.kɛ̃.te/
Giống cái esquintée
/ɛs.kɛ̃.te/
esquintés
/ɛs.kɛ̃.te/

esquinté /ɛs.kɛ̃.te/

  1. , hỏng.
  2. (Thân mật) Mệt lử.

Tham khảo

[sửa]