Bước tới nội dung

essaimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

essaimer nội động từ

  1. Chia đàn (ong).
    Les abeilles essaiment au printemps — ong chia đàn vào mùa xuân
  2. (Nghĩa bóng) Phân ra di cư.
    Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d’une région — gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng

Tham khảo

[sửa]