Bước tới nội dung

essentiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌsɛnt.ʃi.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

essentiality /ɪ.ˌsɛnt.ʃi.ˈæ.lə.ti/

  1. Xem essential

Tham khảo

[sửa]