Bước tới nội dung

esseulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sœ.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực esseulé
/e.sœ.le/
esseulés
/ɛ.sœ.le/
Giống cái esseulée
/e.sœ.le/
esseulées
/ɛ.sœ.le/

esseulé /e.sœ.le/

  1. Cô đơn, lẻ loi.

Tham khảo

[sửa]