Bước tới nội dung

establisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

establisher /ɪ.ˈstæ.blɪ.ʃɜː/

  1. Xem establish

Tham khảo

[sửa]