establisher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪ.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]establisher /ɪ.ˈstæ.blɪ.ʃɜː/
- Xem establish
Tham khảo
[sửa]- "establisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
establisher /ɪ.ˈstæ.blɪ.ʃɜː/