Bước tới nội dung

establishmentarianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌstæ.blɪʃ.mən.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

establishmentarianism /ɪ.ˌstæ.blɪʃ.mən.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Xem establishmentarian

Tham khảo

[sửa]