estafilade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.ta.fi.lad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
estafilade /ɛs.ta.fi.lad/ |
estafilades /ɛs.ta.fi.lad/ |
estafilade gc /ɛs.ta.fi.lad/
Tham khảo
[sửa]- "estafilade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)