Bước tới nội dung

estafilade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ta.fi.lad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
estafilade
/ɛs.ta.fi.lad/
estafilades
/ɛs.ta.fi.lad/

estafilade gc /ɛs.ta.fi.lad/

  1. Vết đứtmặt (khi cạo râu... ).

Tham khảo

[sửa]