Bước tới nội dung

estamper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.tɑ̃.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

estamper ngoại động từ /ɛs.tɑ̃.pe/

  1. Rập.
    Estamper des monnaies — rập tiền
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Bắt trả đắt; bịp.

Tham khảo

[sửa]