Bước tới nội dung

rập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̰ʔp˨˩ʐə̰p˨˨ɹəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹəp˨˨ɹə̰p˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

rập

  1. In theo, phỏng theo đúng như mẫu.
    Rập kiểu.

Tham khảo

[sửa]