Bước tới nội dung

esthéticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.te.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
esthéticien
/ɛs.te.ti.sjɛ̃/
esthéticiennes
/ɛs.te.ti.sjɛn/

esthéticien /ɛs.te.ti.sjɛ̃/

  1. Nhà mỹ học.

Tham khảo

[sửa]