Bước tới nội dung

estompe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.tɔ̃p/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
estompe
/ɛs.tɔ̃p/
estompe
/ɛs.tɔ̃p/

estompe gc /ɛs.tɔ̃p/

  1. Bút chì giấy (để trải mờ nét vẽ).
  2. Bức vẽ trải mờ.

Tham khảo

[sửa]