estonien
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.tɔ.njɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | estonien /ɛs.tɔ.njɛ̃/ |
estonien /ɛs.tɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | estonien /ɛs.tɔ.njɛ̃/ |
estonien /ɛs.tɔ.njɛ̃/ |
estonien /ɛs.tɔ.njɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
estonien /ɛs.tɔ.njɛ̃/ |
estoniens /ɛs.tɔ.njɛ̃/ |
estonien gđ /ɛs.tɔ.njɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "estonien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)