Bước tới nội dung

estreat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

estreat ngoại động từ

  1. (Pháp lý) Sao (bản phạt... ) gửi lên toà.

Tham khảo

[sửa]