tòa
(Đổi hướng từ toà)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ː˨˩ | twaː˧˧ | twaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “tòa”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
tòa
- Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn.
- Tòa lâu đài
- Toà nhà lớn
- Tòa ngang dãy dọc.
- Như tòa án
- Tòa tuyên án.
- Ra tòa.
Tham khảo[sửa]
- "tòa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)