etc.
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại et cetera, etc., từ tiếng Latinh etc., viết tắt của et cetera (“và phần còn lại [của những thứ khác]; và những thứ khác”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛt ˈsɛt(ə)ɹə/, /ɪt ˈsɛt(ə)ɹə/, (xem ghi chú sử dụng) /ˌɛkˈsɛt(ə)ɹə/, /ɪkˈsɛt(ə)ɹə/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Cụm từ
[sửa]etc.
- Vân Vân, v.v..
- The grocery shop sells cucumbers, lettuce, radishes, etc.
- Cửa hàng tạp hóa bán dưa chuột, rau diếp, củ cải, v.v.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- "Etc." thường được đọc bằng cụm từ Latinh đầy đủ et cetera hơn là đọc từng chữ cái (như là "i.e.").
- Một số người dùng âm /k/ thay cho âm /t/ trong từ đầu tiên. Nó được viết trong phương ngữ là "excetera", "exetera" hay "ekcetera".
Tiếng Anh trung đại
[sửa]Cụm từ
[sửa]etc.
- Dạng thay thế của et cetera.
Tiếng Latinh
[sửa]Phó từ
[sửa]etc.