Bước tới nội dung

vân vân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vən˧˧ vən˧˧jəŋ˧˥ jəŋ˧˥jəŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˧˥ vən˧˥vən˧˥˧ vən˧˥˧

Phó từ

[sửa]

vân vân

  1. Tỏ ý còn nhiều thứ tương tự như thế.
    Các dụng cụ nhà bếp như xong, nồi, bát, đĩa, thìa, vân vân.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Thường chỉ viết tắt là “v.v.” hoặc “v.v...”.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vân vân

  1. () Như vân vi
    Kể hết vân vân sự tình.

Tham khảo

[sửa]