Bước tới nội dung

etching-knife

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛt.ʃiɳ.ˈnɑɪf/

Danh từ

[sửa]

etching-knife /ˈɛt.ʃiɳ.ˈnɑɪf/

  1. Dao khắc axit.

Tham khảo

[sửa]