Bước tới nội dung

ethereally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈθɪr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

ethereally /ɪ.ˈθɪr.i.əl.li/

  1. Nhẹ lâng lâng.
  2. Như thiên tiên, siêu trần.

Tham khảo

[sửa]