Bước tới nội dung

etheric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.θɜ.ː.ɪk/

Tính từ

[sửa]

etheric /ˈi.θɜ.ː.ɪk/

  1. Xem ether

Tham khảo

[sửa]