Bước tới nội dung

ethnobotany

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛθ.noʊ.ˈbɑː.tə.ni/

Danh từ

[sửa]

ethnobotany /ˌɛθ.noʊ.ˈbɑː.tə.ni/

  1. Thực vật dân tộc học.

Tham khảo

[sửa]