Bước tới nội dung

ethnocentricity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛθ.noʊ.ˈsɛn.trɪ.kə.ti/

Danh từ

[sửa]

ethnocentricity /ˌɛθ.noʊ.ˈsɛn.trɪ.kə.ti/

  1. Xem ethnocentrism

Tham khảo

[sửa]