Bước tới nội dung

ethologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ˈθɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

ethologist /i.ˈθɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem ethology

Tham khảo

[sửa]