ethologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ˈθɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
[sửa]ethologist /i.ˈθɑː.lə.dʒɪst/
- Xem ethology
Tham khảo
[sửa]- "ethologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ethologist /i.ˈθɑː.lə.dʒɪst/