Bước tới nội dung

ethylic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.θə.l.ɪk/

Tính từ

[sửa]

ethylic /ˈɛ.θə.l.ɪk/

  1. Hoá Etylic.

Tham khảo

[sửa]