etterfølger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etterfølger | etterfølgeren |
Số nhiều | etterfølgere | etterfølgerne |
etterfølger gđ
Tham khảo
[sửa]- "etterfølger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)