Bước tới nội dung

etterfølger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít etterfølger etterfølgeren
Số nhiều etterfølgere etterfølgerne

etterfølger

  1. Người thay thế, kế vị. Người nối nghiệp, kế nghiệp.
    Reagan ble Carters etterfølger som president.

Tham khảo

[sửa]