kế nghiệp
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 繼業. Trong đó: 繼 (“kế”: tiếp nối, nối theo); 業 (“nghiệp”: sự nghiệp).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ke˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | kḛ˩˧ ŋiə̰p˨˨ | ke˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ke˩˩ ŋiəp˨˨ | ke˩˩ ŋiə̰p˨˨ | kḛ˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Động từ[sửa]
kế nghiệp
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kế nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)