Bước tới nội dung

etymologize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌdʒɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

etymologize ngoại động từ /.ˌdʒɑɪz/

  1. Tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ).

Nội động từ

[sửa]

etymologize nội động từ /.ˌdʒɑɪz/

  1. Nghiên cứu về từ nguyên.

Tham khảo

[sửa]