eucalypti
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]eucalypti số nhiều eucalyptuses, eucalypti
- Cây khuynh diệp, cây bạch đàn.
Tham khảo
[sửa]- "eucalypti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eucalypti số nhiều eucalyptuses, eucalypti