eucharistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuː.kə.rəs.t.ɪk/

Tính từ[sửa]

eucharistic (tôn giáo) /ˈjuː.kə.rəs.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Lễ ban thánh thể.

Tham khảo[sửa]