Bước tới nội dung

euglenoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌnɔɪd/

Tính từ

[sửa]

euglenoid /.ˌnɔɪd/

  1. Dạng tảo mắt dạng trùng mắt.

Tham khảo

[sửa]