Bước tới nội dung

euphemist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjuː.fə.ˌmɪst/

Danh từ

[sửa]

euphemist /ˈjuː.fə.ˌmɪst/

  1. Xem euphemism

Tham khảo

[sửa]