euphonicalness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]euphonicalness
- Sự hài âm.
Danh từ
[sửa]euphonicalness
- Sự hài âm.
Tham khảo
[sửa]- "euphonicalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
euphonicalness
euphonicalness