eurythmique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | eurythmiques /ø.ʁit.mik/ |
eurythmiques /ø.ʁit.mik/ |
Giống cái | eurythmiques /ø.ʁit.mik/ |
eurythmiques /ø.ʁit.mik/ |
eurythmique
Tham khảo
[sửa]- "eurythmique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)