Bước tới nội dung

eurythmique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực eurythmiques
/ø.ʁit.mik/
eurythmiques
/ø.ʁit.mik/
Giống cái eurythmiques
/ø.ʁit.mik/
eurythmiques
/ø.ʁit.mik/

eurythmique

  1. Cân đối, hài hòa.
  2. (Y học) Đều mạch.

Tham khảo

[sửa]