Bước tới nội dung

eutexie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

eutexie gc

  1. (Vật lý học) Hiện tượng cùng tinh.
    point d’eutexie — điểm cùng tinh

Tham khảo

[sửa]