evangelicalism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌi.ˌvæn.ˈdʒɛ.lɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/
Danh từ
[sửa]evangelicalism (tôn giáo) /ˌi.ˌvæn.ˈdʒɛ.lɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/
Tham khảo
[sửa]- "evangelicalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)