even-handed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈi.vən.ˈhæn.dəd/
Tính từ
[sửa]even-handed /ˈi.vən.ˈhæn.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "even-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
even-handed /ˈi.vən.ˈhæn.dəd/